Có 2 kết quả:
个子 gè zǐ ㄍㄜˋ ㄗˇ • 個子 gè zǐ ㄍㄜˋ ㄗˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
tầm vóc, khổ người, chiều cao
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tầm vóc, khổ người, chiều cao
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0